Học kế toán ở thanh hóa
Bài viết hôm trước chúng ta đã tìm hiểu về chi phí ẩn trong doanh nghiệp, hôm nay chúng
ta tiếp tục tìm hiểu về định phí trong doanh nghiệp nhé!
-
Khái niệm
Chi phí cố định (tiếng Anh: fixed cost) là loại chi phí không thay đổi theo mức sản xuất hoặc
doanh thu của doanh nghiệp. Điều này có nghĩa là dù doanh nghiệp sản xuất nhiều hay ít,
hay doanh thu tăng hay giảm, các chi phí cố định vẫn giữ nguyên mức không đổi.
Một số ví dụ về chi phí cố định như: Tiền thuê nhà hoặc mặt bằng văn phòng; tiền lương
cứng của nhân viên; chi phí bảo trì và sửa chữa thiết bị…
-
Phân biệt định phí và biến phí
Phân biệt giữa “chi phí cố định” và “chi phí biến phí” trong kế toán và quản lý kinh doanh như sau:
2.1 Chi phí cố định (Fixed Cost):
- Chi phí cố định là loại chi phí mà không thay đổi theo mức sản xuất hoặc doanh
thu của doanh nghiệp.
- Dù doanh nghiệp sản xuất nhiều hay ít, hay doanh thu tăng hay giảm, các chi phí cố định
vẫn giữ nguyên mức không đổi.
2.2 Chi phí biến phí (Variable Cost):
- Chi phí biến phí là loại chi phí thay đổi tùy theo mức sản xuất hoặc doanh thu của doanh nghiệp.
- Khi sản xuất nhiều, các chi phí biến phí tăng; khi sản xuất ít, các chi phí biến phí giảm.
- Ví dụ về chi phí biến phí bao gồm chi phí nguyên vật liệu, tiền lương có phụ thuộc vào số giờ
làm việc hoặc sản lượng, chi phí sản xuất hàng hóa.
2.3 Công thức tính chi phí cố định
Công thức tính chi phí cố định không phụ thuộc vào sản xuất hoặc doanh thu và luôn giữ
nguyên mức không đổi trong một khoảng thời gian nhất định. Điều này làm cho việc tính
toán chi phí cố định trở nên đơn giản, chỉ cần cộng tất cả các khoản chi phí cố định lại với
nhau để có tổng số tiền của các khoản chi phí cố định trong một khoảng thời gian cụ thể.
Công thức tính chi phí cố định là:
Chi phí cố định = Tổng số tiền của các khoản chi phí cố định trong một khoảng thời gian nhất định
-
Phân loại định phí
3.1. Chi phí cố định bắt buộc (Committed Fixed Costs)
Chi phí cố định bắt buộc là những khoản chi phí mà doanh nghiệp phải trả dù có hoạt
động sản xuất kinh doanh hay không, và chúng thường không thể thay đổi trong ngắn hạn.
Điều này có nghĩa là doanh nghiệp không thể dễ dàng giảm hoặc hủy bỏ các chi phí này
khi sản xuất hoặc doanh thu giảm. Ví dụ:
- Chi phí thuê nhà mặt bằng: Dù doanh nghiệp có hoạt động hay không, chi phí thuê
nhà vẫn phải trả hàng tháng.
- Chi phí trả lương nhân viên cố định: Lương cố định của nhân viên vẫn phải trả dù
sản xuất hoặc doanh thu giảm.
- Chi phí vận hành các hệ thống máy móc tự động: Những hệ thống này vẫn tiêu tốn
điện năng và yêu cầu bảo trì dù có sản xuất hay không.
3.2. Chi phí cố định tuỳ ý (Discretionary Fixed Costs)
Chi phí cố định tuỳ ý là những khoản chi phí mà doanh nghiệp có thể điều chỉnh và
quyết định dùng hoặc không dùng trong ngắn hạn. Chúng thường liên quan đến các
khoản đầu tư không bắt buộc như quảng cáo, nghiên cứu và phát triển, đào tạo nhân viên. Ví dụ:
- Quảng cáo và tiếp thị: Doanh nghiệp có thể tăng hoặc giảm ngân sách quảng cáo
theo yêu cầu và chiến lược kinh doanh.
- Đào tạo nhân viên: Đây là khoản chi phí doanh nghiệp có thể quyết định đầu tư để nâng
cao năng lực và chất lượng của nhân viên.
- Nghiên cứu và phát triển: Chi phí này liên quan đến các hoạt động nghiên cứu và
phát triển sản phẩm mới hoặc cải tiến sản phẩm hiện có.
Nhìn chung, việc hiểu và quản lý các loại chi phí cố định là rất quan trọng để đảm bảo tối
ưu hóa hoạt động kinh doanh và lợi nhuận của doanh nghiệp.
4.Ý nghĩa của chi phí cố định
Ý nghĩa của chi phí cố định bao gồm:
– Cấu trúc giá thành: Các chi phí cố định giúp tạo nền tảng ổn định cho giá thành sản
phẩm hoặc dịch vụ. Dựa vào chi phí cố định, doanh nghiệp có thể dễ dàng tính toán giá
thành sản phẩm và đưa ra quyết định về mức giá hợp lý.
– Quyết định tái đầu tư: Chi phí cố định cũng giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả tái đầu
tư vào các tài sản cố định như máy móc, thiết bị hay cơ sở hạ tầng. Điều này giúp doanh
nghiệp đưa ra các quyết định hợp lý về việc nâng cấp và cải tiến hệ thống sản xuất.
– Phân tích điểm hòa vốn: Chi phí cố định cùng với chi phí biến phí giúp doanh nghiệp tính
toán điểm hòa vốn, tức là mức sản xuất hoặc doanh thu cần đạt được để tránh lỗ hoặc
đạt được lợi nhuận mong muốn.
– Quản lý lợi nhuận: Các chi phí cố định cung cấp thông tin quan trọng để xác định mức
lợi nhuận thực sự của doanh nghiệp. Khi sản lượng tăng, các chi phí cố định được phân
chia cho mỗi đơn vị sản phẩm, làm giảm giá thành sản phẩm và tăng lợi nhuận.
– Đánh giá rủi ro: Thông thường, doanh nghiệp có chi phí cố định lớn thường chịu nhiều
áp lực kinh doanh hơn, bao gồm: điểm hoà vốn cao, chi phí đầu tư ban đầu lớn, áp lực
doanh tiền ra (để chi trả chi phí cố định) cũng lớn hơn.
Tóm lại, chi phí cố định có ý nghĩa quan trọng trong việc quản lý tài chính và định hình
giá thành của doanh nghiệp. Việc hiểu và quản lý các chi phí này giúp doanh nghiệp đưa
ra những quyết định kinh doanh đúng đắn và tối ưu hóa hoạt động kinh doanh.
Trên đây là bài viết thông tin về định phí trong doanh nghiệp, cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết!
Chúc các bạn học tập và làm việc tốt nhé!
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO KẾ TOÁN THỰC TẾ – TIN HỌC VĂN PHÒNG ATC
DỊCH VỤ KẾ TOÁN THUẾ ATC – THÀNH LẬP DOANH NGHIỆP ATC
Địa chỉ:
Số 01A45 Đại lộ Lê Lợi – Đông Hương – TP Thanh Hóa
( Mặt đường Đại lộ Lê Lợi, cách bưu điện tỉnh 1km về hướng Đông, hướng đi Big C)
Tel: 0948 815 368 – 0961 815 368
Học kế toán cấp tốc tại thanh hóa
Hoc ke toan thuc hanh o thanh hoa
Hoc ke toan thuc hanh tai thanh hoa